Có 1 kết quả:
起落 qǐ luò ㄑㄧˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise and fall
(2) takeoff and landing
(3) ups and downs
(2) takeoff and landing
(3) ups and downs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0